Có 2 kết quả:

因噎废食 yīn yē fèi shí ㄧㄣ ㄜ ㄈㄟˋ ㄕˊ因噎廢食 yīn yē fèi shí ㄧㄣ ㄜ ㄈㄟˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not eating for fear of choking (idiom); fig. to cut off one's nose to spite one's face
(2) to avoid sth essential because of a slight risk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not eating for fear of choking (idiom); fig. to cut off one's nose to spite one's face
(2) to avoid sth essential because of a slight risk

Bình luận 0